Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hói đầu

Academic
Friendly

Từ "hói đầu" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ trạng thái tóc trên đầu bị rụng, để lộ ra da đầu. Cụ thể, "hói" một tính từ miêu tả tình trạng không còn tóc, "đầu" chỉ phần trên của cơ thể nơi tóc. Khi kết hợp lại, "hói đầu" nghĩa là người đó không tócphần đầu, thường do di truyền hoặc do tuổi tác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông nội tôi đã hói đầu từ khi còn trẻ."
    • (Ở đây, ý nói rằng ông của người nói bắt đầu bị rụng tóc khi còn trẻ.)
  2. Câu với ngữ cảnh cụ thể:

    • "Nhiều người cho rằng hói đầu một dấu hiệu của sự khôn ngoan."
    • (Câu này diễn tả quan điểm rằng người hói có thể được coi thông minh hoặc kinh nghiệm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mặc dù hói đầu nhưng anh ấy rất tự tin thu hút."
    • (Câu này nhấn mạnh rằng người hói vẫn có thể tự tin hấp dẫn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hói: Từ này có thể đứng riêng cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng để miêu tả tình trạng rụng tóc không chỉ vị trí.

  • Hói đầu: Cụ thể chỉ trạng thái hóivùng đầu.

Từ gần giống:
  • Rụng tóc: hiện tượng tóc rụng nhưng không nhất thiết phải dẫn đến hói. dụ: " ấy đang gặp phải tình trạng rụng tóc do stress."

  • Cạo đầu: hành động cạo sạch tóc trên đầu, không phải tình trạng tự nhiên như hói.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hói: từ đồng nghĩa với "hói đầu" nhưng có thể dùng chung cho các bộ phận khác.
  • Tóc: từ liên quan, chỉ phần tóc trên cơ thể.
Kết luận:

Từ "hói đầu" không chỉ đơn thuần một mô tả về vẻ bề ngoài còn có thể gợi lên nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội khác nhau.

  1. Nh. Hói.

Words Containing "hói đầu"

Comments and discussion on the word "hói đầu"